thanh bình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanh bình+ adj
- peaceful; in peace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh bình"
- Những từ có chứa "thanh bình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 502